Có 3 kết quả:
簌簌 sù sù ㄙㄨˋ ㄙㄨˋ • 謖謖 sù sù ㄙㄨˋ ㄙㄨˋ • 谡谡 sù sù ㄙㄨˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very slight sound
(2) rustling (onom.)
(3) to stream down (of tears)
(4) luxuriant growth (of vegetation)
(2) rustling (onom.)
(3) to stream down (of tears)
(4) luxuriant growth (of vegetation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cứng cỏi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cứng cỏi
Bình luận 0